Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文教


[wénjiào]
văn hoá giáo dục; văn giáo。文化和教育。
文教部门。
ngành văn hoá giáo dục
文教事业。
sự nghiệp văn hoá giáo dục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.