Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文才


[wéncái]
tài viết văn; tài văn; văn tài。写作诗文的才能。
他很有文才。
Anh ấy có tài viết văn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.