Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文学


[wénxué]
1. văn học。以语言文字为工具形象化地反映客观现实的艺术,包括戏剧、诗歌、散文、小说等。
文学作品
tác phẩm văn học
2. học vấn; tri thức; kiến thức。学问。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.