Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文字


[wénzì]
1. chữ viết; chữ。记录语言的符号,如汉字、拉丁字母等。
2. văn; văn tự (ngôn ngữ viết)。语言的书面形式,如汉文,英文等。
3. hành văn; lời văn。文章(多指形式方面)。
文字清通
hành văn trong sáng lưu loát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.