Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文娱


[wényú]
vui chơi giải trí; tiêu khiển (hoạt động)。指看戏、看电影、唱歌、跳舞等娱乐。
文娱活动
hoạt động vui chơi giải trí
文娱干事
cán sự hoạt động vui chơi giải trí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.