Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文体


[wéntǐ]
1. thể văn; thể tài。文章的体裁。
2. văn thể; văn hoá và thể dục thể thao。文娱体育的简称。
文体活动
hoạt động văn thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.