Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文件


[wénjiàn]
1. văn kiện。公文、信件等。
2. tài liệu (chỉ những bài văn có liên quan đến lý luận chính trị, chính sách thời sự, nghiên cứu học thuật...)。指有关政治理论、时事政策、学术研究等方面的文章。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.