 | [fūyǎn] |
| |  | 1. kể lại; tả lại; tường thuật lại。叙述并发挥。也作敷演。 |
| |  | 敷衍经文要旨 |
| | nói lại ý cốt yếu trong kinh văn |
| |  | 2. qua loa; qua quít。做事不负责或待人不恳切,只做表面上的应付。 |
| |  | 敷衍塞责 |
| | qua loa tắc trách |
| |  | 敷衍了事 |
| | làm việc qua loa; làm lấy lệ. |
| |  | 3. miễn cưỡng; lấy lệ。勉强维持。 |
| |  | 手里的钱还够敷衍几天。 |
| | tiền trong tay có thể tiêu xài trong vài ngày. |