|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敷
![](img/dict/02C013DD.png) | [fū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 攴 (攵) - Phộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHU, PHÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đắp; xoa; trét; thoa。搽上;涂上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敷粉 | | thoa phấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敷药 | | xoa thuốc; bôi thuốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đặt; lắp。铺开;摆开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敷设 | | đặt; lắp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đủ。够;足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 入不敷出 | | thu không đủ chi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 敷陈 ; 敷料 ; 敷设 ; 敷衍 ; 敷演 |
|
|
|
|