Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整齐


[zhěngqí]
1. ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề。有秩序;有条理;不凌乱。
服装整齐
trang phục chỉnh tề; ăn mặc chỉnh tề.
步伐整齐
bước đi ngay ngắn
2. làm cho ngay ngắn; làm cho có trật tự。使整齐。
整齐步调
làm cho bước đi có trật tự.
3. ngay ngắn; hoàn chỉnh。外形规则、完整。
山下有一排整齐的瓦房。
dưới chân núi có một dãy nhà ngói ngay ngắn.
4. đều; đều đặn; đồng đội。大小、长短相差不多。
出苗整齐
nẩy mầm rất đều
字写得清楚整齐
chữ viết rõ ràng đều đặn.
这个队人员的技术水平比较整齐。
trình độ kỹ thuật của nhân viên trong đội này tương đối đồng đều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.