Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整队


[zhěngduì]
chỉnh đốn đội ngũ; sắp xếp đội ngũ cho có trật tự。整顿队伍使排列有次序。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.