Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整编


[zhěngbiān]
chỉnh biên; sắp xếp lại biên chế (tổ chức quân đội)。整顿改编(军队等组织)。
整编机构
sắp xếp lại biên chế cơ cấu.
整编起义部队
sắp xếp lại biên chế bộ đội khởi nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.