|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整理
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhěnglǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉnh lý; thu xếp; thu dọn; thu xếp; sửa sang; sắp xếp。使有条理秩序;收拾1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 整理行装 | | thu xếp hành trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 整理房间 | | thu dọn phòng ốc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 整理账目 | | chỉnh lý khoản mục (trong sổ sách); xem lại sổ sách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 整理文化遗产 | | sắp xếp di sản văn hoá. |
|
|
|
|