|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整理
 | [zhěnglǐ] | | |  | chỉnh lý; thu xếp; thu dọn; thu xếp; sửa sang; sắp xếp。使有条理秩序;收拾1.。 | | |  | 整理行装 | | | thu xếp hành trang | | |  | 整理房间 | | | thu dọn phòng ốc. | | |  | 整理账目 | | | chỉnh lý khoản mục (trong sổ sách); xem lại sổ sách. | | |  | 整理文化遗产 | | | sắp xếp di sản văn hoá. |
|
|
|
|