Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整理


[zhěnglǐ]
chỉnh lý; thu xếp; thu dọn; thu xếp; sửa sang; sắp xếp。使有条理秩序;收拾1.。
整理行装
thu xếp hành trang
整理房间
thu dọn phòng ốc.
整理账目
chỉnh lý khoản mục (trong sổ sách); xem lại sổ sách.
整理文化遗产
sắp xếp di sản văn hoá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.