Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整整


[zhěngzhěng]
tròn; trọn; suốt; đằng đẳng; ròng rã。达到一个整数的。
整整忙活了一天。
bận rộn suốt cả ngày.
到北京已经整整三年了。
đến Bắc Kinh đã tròn ba năm rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.