Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整修


[zhěngxiū]
tu sửa; sửa sang。整治修理(多用于工程)。
整修水利工程
tu sửa công trình thuỷ lợi
整修梯田
tu sửa ruộng bậc thang.
整修底片
sửa bản phim.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.