Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整个


[zhěnggè]
toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy。(整个儿)全部。
整个上午
cả buổi sáng
整个会场
cả hội trường
整个社会
toàn xã hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.