Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敲边鼓


[qiāobiāngǔ]
cổ vũ; cổ động; trợ giúp。比喻从旁帮腔;从旁助势。也说打边鼓。
这件事你出马,我给你敲边鼓。
việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.