Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敲打


[qiāo·da]
1. gõ; đánh。在物体上面打,使发出声音。
锣鼓敲打得很热闹。
trống chiêng đánh rộn cả lên.
2. châm biếm; mỉa mai。指用言语刺激别人。
冷言冷语敲打人。
nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.