Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
数额


[shùé]
mức; ngạch số。一定的数目。
超出数额。
vượt mức.
不足规定数额。
không đủ mức qui định.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.