Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
数落


[shǔ·luo]
1. quở trách; trách mắng。列举过失而指责,泛指责备。
2. kể lể。不住嘴地列举着说。
那个老大娘数落着村里的新事。
bà già kể lể những chuyện mới trong làng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.