Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
数学


[shùxué]
toán học; toán。研究实现世界的空间形式和数量关系的科学,包括算术、代数、几何、三角、微积分等。
华罗庚在清华大学数学系当上了助理员。
Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.