|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
数字
![](img/dict/02C013DD.png) | [shùzì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chữ số。表示数目的文字。汉字的数字有小写大写两种,'一二三四五六七八九十'等是小写,'壹貳叁肆伍陆柒捌玖拾'等是大写。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. con số。表示数目的符号,如阿拉伯数字、苏州码子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. số lượng。数量。也说数目字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要盲目追求数字。 | | không nên mù quáng chạy theo số lượng. |
|
|
|
|