Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
数字


[shùzì]
1. chữ số。表示数目的文字。汉字的数字有小写大写两种,'一二三四五六七八九十'等是小写,'壹貳叁肆伍陆柒捌玖拾'等是大写。
2. con số。表示数目的符号,如阿拉伯数字、苏州码子。
3. số lượng。数量。也说数目字。
不要盲目追求数字。
không nên mù quáng chạy theo số lượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.