Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敬而远之


[jìngéryuǎnzhī]
Hán Việt: KÍNH NHI VIỄN CHI
tôn kính mà không thể gần gũi; kính trọng nhưng không gần gũi。表示尊敬,但不愿接近。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.