Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敬而远之


[jìngéryuǎnzhī]
Hán Việt: KÍNH NHI VIỄN CHI
tôn kính mà không thể gần gũi; kính trọng nhưng không gần gũi。表示尊敬,但不愿接近。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.