|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敬礼
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìnglǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình。立正、举手或鞠躬行礼表示恭敬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 向老师敬个礼。 | | cúi chào thầy giáo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kính chào; kính thư (lời nói kính trọng, dùng khi kết thúc thư từ)。敬辞,用于书信结尾。 |
|
|
|
|