Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敬爱


[jìng'ài]
kính yêu; kính mến。尊敬热爱。
人民敬爱自己的领袖。
nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
敬爱的张老师。
thầy giáo Trương kính mến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.