Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敬爱


[jìng'ài]
kính yêu; kính mến。尊敬热爱。
人民敬爱自己的领袖。
nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
敬爱的张老师。
thầy giáo Trương kính mến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.