|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敬
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 攴 (攵) - Phộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KÍNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tôn kính; kính trọng; ngưỡng mộ。尊敬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬重。 | | kính trọng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬爱。 | | kính yêu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬仰。 | | tôn kính ngưỡng mộ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 致敬。 | | gởi lời chào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肃然起敬。 | | trang nghiêm tôn kính. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cung kính。恭敬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬请指教。 | | kính xin lời chỉ giáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬谢不敏。 | | xin miễn thứ cho kẻ bất tài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kính biếu; kính tặng; mời; dâng; kính。有礼貌地送上(饮食或物品)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬烟。 | | mời thuốc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬酒。 | | dâng rượu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬茶。 | | dâng trà. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬你一杯。 | | kính anh một chén. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Kính。(J́ng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 敬爱 ; 敬辞 ; 敬而远之 ; 敬奉 ; 敬老院 ; 敬礼 ; 敬慕 ; 敬佩 ; 敬畏 ; 敬谢不敏 ; 敬仰 ; 敬意 ; 敬重 |
|
|
|
|