|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敦
![](img/dict/02C013DD.png) | [duì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 攴 (攵) - Phộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỘI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bồ; cót; đồ đựng thóc lúa (ngày xưa)。古代盛黍稷的器具。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dūn | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 攵(Phộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thành khẩn; thật thà; trung hậu; chân thành; thành thực。诚恳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敦厚 | | đôn hậu; trung hậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敦促 | | nhắc nhở; thúc giục; giục giã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敦聘 | | chân thành kính mời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敦请 | | thành thực xin mời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Đôn。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dú | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 敦本 ; 敦促 ; 敦厚 ; 敦煌石窟 ; 敦睦 ; 敦聘 ; 敦朴 ; 敦请 ; 敦劝 ; 敦实 |
|
|
|
|