Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
散装


[sǎnzhuāng]
hàng rời (hàng đã phá kiện để bán lẻ)。指原来整包整捅的商品,出售时临时分成小包小袋,或零星出售不加包装。
散装洗衣粉。
bột giặt bán lẻ.
散装白酒。
rượu trắng bán lẻ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.