|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
散漫
| [sǎnmàn] | | | 1. tản mạn。随随便便,不守纪律。 | | | 自由散漫。 | | tự do tản mạn. | | | 2. phân tán; không tập trung。分散;不集中。 | | | 原来散漫的手工业,现在都组织起来了。 | | những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại. |
|
|
|
|