Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
散漫


[sǎnmàn]
1. tản mạn。随随便便,不守纪律。
自由散漫。
tự do tản mạn.
2. phân tán; không tập trung。分散;不集中。
原来散漫的手工业,现在都组织起来了。
những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.