Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
散布


[sànbù]
rải; toả ra; rải rác。分散到各处。
散布传单。
rải truyền đơn.
羊群散布在山坡上吃草。
đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.
散布革命种子。
gieo trồng hạt giống cách mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.