Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
散发


[sànfā]
toả ra; phát ra。发出;分发。
花儿散发着阵阵的芳香。
từng làn hương hoa toả ra.
散发文件。
phát công văn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.