Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
散光


[sǎnguāng]
tản quang; loà (mắt)。视力缺陷的一种,有散光眼的人看东西模糊不清,由角膜或晶状体表面的弯曲不规则,使进入眼球中的影象分散成许多部分引起。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.