Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敞开


[chǎngkāi]
mở rộng; rộng mở; thoải mái。大开;打开。
大门敞开着。
cánh cổng mở rộng.
敞开思想。
tư tưởng rộng mở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.