Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chǎng]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 12
Hán Việt: THƯỞNG
1. thoáng mát; rộng rãi; rộng thoáng (phòng ốc)。(房屋、庭院等)宽绰;没有遮拦。
宽敞 。
rộng thoáng.
这屋子太敞
。 nhà này thoáng quá.
2. mở; mở ra; để ngỏ; phanh。张开;打开。
敞 胸露怀。
phanh ngực.
敞 着门。
để ngỏ cửa.
敞 着口儿。
mở cổng.
Từ ghép:
敞车 ; 敞开 ; 敞开儿 ; 敞口儿 ; 敞快 ; 敞亮 ; 敞篷车



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.