Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
教训


[jiào·xun]
1. dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ。教育训戒。
教训孩子。
dạy dỗ con cái.
2. bài học kinh nghiệm。从错误或失败中取得的认识。
接受教训改进工作。
tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.