Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
教练


[jiàoliàn]
1. huấn luyện。训练别人掌握某种技术(如体育运动和驾驶汽车、飞气等)。
2. huấn luyện viên。从事上述工作的人员。
足球教练。
huấn luyện viên bóng đá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.