Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
教研室


[jiàoyánshì]
phòng giảng dạy; bộ môn; phòng nghiên cứu và giảng dạy。教育厅、局和学校中研究教学问题的组织。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.