Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
教正


[jiàozhèng]
chỉ bảo; chỉ giáo。指教改正(把自己的作品送给人看时用的客套话)。
送上拙著一册,敬希教正。
kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.