Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
教条主义


[jiàotiáozhǔyì]
chủ nghĩa giáo điều; bệnh giáo điều。主观主义的一种,不分析事物的变化、发展、不研究事物矛盾的特殊性,只是生搬硬套现成的原则、概念来处理问题。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.