Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
教条


[jiàotiáo]
1. tín điều。宗教上的信条,只要求信徒信从,不容许批评怀疑。
2. giáo điều; giáo lý。只凭信仰,不加思考而盲目接受或引用的原则、原理。
3. chủ nghĩa giáo điều。教条主义。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.