Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
教养


[jiáoyǎng]
1. giáo dưỡng。对下一代的教育和培养。
2. bồi dưỡng văn hoá đạo đức。指一般文化和品德的修养。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.