Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiāo]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 11
Hán Việt: GIÁO
dạy。把知识或技能传给人。
教唱歌。
dạy hát.
教小孩儿识字。
dạy trẻ con học chữ.
师傅把技术教给徒弟。
sư phụ dạy kỹ thuật cho học trò.
Ghi chú: 另见jiào
Từ ghép:
教书 ; 教学
[jiào]
Bộ: 攵(Phộc)
Hán Việt: GIÁO
1. dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo。教导;教育。
管教。
quản giáo.
请教。
thỉnh giáo.
受教。
thụ giáo.
因材施教。
dạy đúng đối tượng.
2. tôn giáo; giáo; đạo。宗教。
佛教。
Phật giáo.
伊斯兰教。
đạo I-xlam.
信教。
tin vào đạo.
在教。
theo đạo.
3. họ Giáo。(Jiào)姓。
4. làm cho; bảo。同'叫2'。
Từ ghép:
教案 ; 教案 ; 教本 ; 教鞭 ; 教材 ; 教程 ; 教导 ; 教导员 ; 教官 ; 教规 ; 教化 ; 教皇 ; 教会 ; 教诲 ; 教具 ; 教科书 ; 教练 ; 教门 ; 教派 ; 教师 ; 教士 ; 教室 ; 教授 ; 教唆 ; 教唆犯 ; 教堂 ; 教条 ; 教条主义 ; 教廷 ; 教徒 ; 教务 ; 教习 ; 教学 ; 教学相长 ; 教训 ; 教研室 ; 教研组 ; 教养 ; 教养员 ; 教义 ; 教益 ; 教育 ; 教员 ; 教正 ; 教职员 ; 教主



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.