Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
救生艇


[jiùshēngtǐng]
thuyền cứu nạn; thuyền cứu vớt; thuyền cấp cứu; xuồng cấp cứu。在轮船上或港口等处设置的一种小船,用来搭救水上遇难的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.