Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
救火


[jiùhuǒ]
cứu hoả; chữa cháy。在火警现场进行灭火和救护工作。
救火队。
đội cứu hoả.
救火车。
xe cứu hoả.
消防队员正在救火。
đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.