Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
救死扶伤


[jiùsǐfúshāng]
cứu sống; chăm sóc người bị thương。救活将死的,照顾受伤的。
救死扶伤,实行革命的人道主义。
chăm sóc người bị thương là thực hiện chủ nghĩa nhân đạo cách mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.