Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
救护


[jiùhù]
cứu hộ; cấp cứu。援助伤病人员使得到适时的医疗,泛指援助有生命危险的人。
救护队。
đội cứu hộ.
救护车。
xe cấp cứu.
救护站。
trạm cứu hộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.