Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiù]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 11
Hán Việt: CỨU
1. cứu。援助使脱离灾难或危险。
救命。
cứu người.
挽救。
cứu vãn.
搭救。
cứu giúp.
抢救。
cứu vớt.
一定要把他救出来。
nhất định phải cứu anh ấy ra.
2. cứu giúp; giúp; giúp đỡ。援助人、物使免于(灾难、危险)。
救亡。
cứu nước.
救荒。
cứu đói.
救灾。
cứu nạn.
救急。
cấp cứu.
Từ ghép:
救兵 ; 救国 ; 救护 ; 救荒 ; 救火 ; 救急 ; 救济 ; 救苦救难 ; 救命 ; 救难船 ; 救生 ; 救生圈 ; 救生艇 ; 救世主 ; 救死扶伤 ; 救亡 ; 救星 ; 救应 ; 救援 ; 救灾 ; 救治 ; 救助



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.