|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敏感
| [mǐngǎn] | | | mẫn cảm; nhạy cảm; thính。生理上或心理上对外界事物反应很快。 | | | 有些动物对天气的变化非常敏感。 | | có những loài động vật rất nhạy cảm với sự thay đổi của thời tiết. | | | 她是一个敏感的人, 接受新事物很快。 | | cô ấy là một người nhạy cảm, tiếp thu cái mới rất nhanh. |
|
|
|
|