Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mǐn]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 11
Hán Việt: MẪN
1. minh mẫn; nhanh nhạy; nhạy cảm。灵敏;敏捷。
敏感。
mẫn cảm.
敏锐。
sắc bén.
2. họ Mẫn。(Mǐn)姓。
Từ ghép:
敏感 ; 敏捷 ; 敏锐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.