Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敌手


[díshǒu]
địch thủ; đối thủ。力量能相抗衡的对手。
棋逢敌手,将遇良才。
kỳ phùng địch thủ, tướng gặp được hiền tài.
比技术,咱们几个都不是他的敌手。
so về kỹ thuật, chúng tôi đều không phải là đối thủ của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.